phương bắc | 1,04% |
---|---|
phương bắc-đông bắc | 0,52% |
đông bắc | 0,26% |
phương đông-đông bắc | 0,39% |
phương đông | 0,78% |
phương đông-đông Nam | 0,39% |
đông Nam | 0,91% |
phía nam-đông Nam | 1,43% |
phía nam | 2,6% |
phía nam-tây nam | 6,64% |
tây nam | 16,01% |
miền Tây-tây nam | 28,12% |
miền Tây | 29,43% |
miền Tây-tây Bắc | 8,46% |
tây Bắc | 1,82% |
phương bắc-tây Bắc | 1,17% |