phương bắc | 5,46% |
---|---|
phương bắc-đông bắc | 1,3% |
đông bắc | 0,26% |
phương đông-đông bắc | 0,39% |
phương đông | 0,13% |
phương đông-đông Nam | 0,39% |
đông Nam | 0% |
phía nam-đông Nam | 0,26% |
phía nam | 2,08% |
phía nam-tây nam | 4,42% |
tây nam | 10,02% |
miền Tây-tây nam | 19,66% |
miền Tây | 19,4% |
miền Tây-tây Bắc | 14,06% |
tây Bắc | 12,89% |
phương bắc-tây Bắc | 9,25% |