phương bắc | 0,26% |
---|---|
phương bắc-đông bắc | 0,26% |
đông bắc | 0,26% |
phương đông-đông bắc | 0,78% |
phương đông | 0,91% |
phương đông-đông Nam | 1,95% |
đông Nam | 1,95% |
phía nam-đông Nam | 1,17% |
phía nam | 1,04% |
phía nam-tây nam | 2,21% |
tây nam | 7,55% |
miền Tây-tây nam | 46,09% |
miền Tây | 20,7% |
miền Tây-tây Bắc | 11,33% |
tây Bắc | 2,34% |
phương bắc-tây Bắc | 1,17% |