phương bắc | 0% |
---|---|
phương bắc-đông bắc | 0% |
đông bắc | 0% |
phương đông-đông bắc | 0,26% |
phương đông | 34,63% |
phương đông-đông Nam | 25,78% |
đông Nam | 13,94% |
phía nam-đông Nam | 10,03% |
phía nam | 10,15% |
phía nam-tây nam | 5,21% |
tây nam | 0% |
miền Tây-tây nam | 0% |
miền Tây | 0% |
miền Tây-tây Bắc | 0% |
tây Bắc | 0% |
phương bắc-tây Bắc | 0% |