phương bắc | 0,39% |
---|---|
phương bắc-đông bắc | 1,04% |
đông bắc | 8,59% |
phương đông-đông bắc | 28,9% |
phương đông | 19,53% |
phương đông-đông Nam | 7,68% |
đông Nam | 9,37% |
phía nam-đông Nam | 8,98% |
phía nam | 6,38% |
phía nam-tây nam | 4,68% |
tây nam | 1,3% |
miền Tây-tây nam | 1,17% |
miền Tây | 0,78% |
miền Tây-tây Bắc | 0,26% |
tây Bắc | 0,39% |
phương bắc-tây Bắc | 0,52% |