phương bắc | 0% |
---|---|
phương bắc-đông bắc | 1,04% |
đông bắc | 5,33% |
phương đông-đông bắc | 30,85% |
phương đông | 18,88% |
phương đông-đông Nam | 5,86% |
đông Nam | 1,95% |
phía nam-đông Nam | 2,08% |
phía nam | 2,86% |
phía nam-tây nam | 4,42% |
tây nam | 8,07% |
miền Tây-tây nam | 15,23% |
miền Tây | 1,95% |
miền Tây-tây Bắc | 0,39% |
tây Bắc | 0,65% |
phương bắc-tây Bắc | 0,39% |