phương bắc | 1,3% |
---|---|
phương bắc-đông bắc | 1,56% |
đông bắc | 0,78% |
phương đông-đông bắc | 1,04% |
phương đông | 0,26% |
phương đông-đông Nam | 1,04% |
đông Nam | 2,99% |
phía nam-đông Nam | 11,98% |
phía nam | 36,98% |
phía nam-tây nam | 33,46% |
tây nam | 3,65% |
miền Tây-tây nam | 1,43% |
miền Tây | 1,17% |
miền Tây-tây Bắc | 0,65% |
tây Bắc | 1,04% |
phương bắc-tây Bắc | 0,65% |