phương bắc | 2,34% |
---|---|
phương bắc-đông bắc | 6,12% |
đông bắc | 11,2% |
phương đông-đông bắc | 19,53% |
phương đông | 35,54% |
phương đông-đông Nam | 24,61% |
đông Nam | 0,26% |
phía nam-đông Nam | 0% |
phía nam | 0% |
phía nam-tây nam | 0% |
tây nam | 0% |
miền Tây-tây nam | 0% |
miền Tây | 0% |
miền Tây-tây Bắc | 0% |
tây Bắc | 0,26% |
phương bắc-tây Bắc | 0,13% |