phương bắc | 0% |
---|---|
phương bắc-đông bắc | 1,17% |
đông bắc | 3,38% |
phương đông-đông bắc | 32,16% |
phương đông | 18,1% |
phương đông-đông Nam | 4,94% |
đông Nam | 2,47% |
phía nam-đông Nam | 2,21% |
phía nam | 2,34% |
phía nam-tây nam | 5,07% |
tây nam | 9,76% |
miền Tây-tây nam | 15,88% |
miền Tây | 1,3% |
miền Tây-tây Bắc | 0,78% |
tây Bắc | 0,39% |
phương bắc-tây Bắc | 0% |