phương bắc | 0,13% |
---|---|
phương bắc-đông bắc | 1,17% |
đông bắc | 4,29% |
phương đông-đông bắc | 31,76% |
phương đông | 18,1% |
phương đông-đông Nam | 5,6% |
đông Nam | 2,34% |
phía nam-đông Nam | 1,56% |
phía nam | 2,73% |
phía nam-tây nam | 5,07% |
tây nam | 8,98% |
miền Tây-tây nam | 15,62% |
miền Tây | 1,43% |
miền Tây-tây Bắc | 0,52% |
tây Bắc | 0,65% |
phương bắc-tây Bắc | 0% |