phương bắc | 1,69% |
---|---|
phương bắc-đông bắc | 1,95% |
đông bắc | 7,68% |
phương đông-đông bắc | 30,07% |
phương đông | 5,73% |
phương đông-đông Nam | 2,34% |
đông Nam | 1,56% |
phía nam-đông Nam | 1,56% |
phía nam | 2,21% |
phía nam-tây nam | 6,65% |
tây nam | 14,98% |
miền Tây-tây nam | 16,4% |
miền Tây | 4,16% |
miền Tây-tây Bắc | 1,3% |
tây Bắc | 1,04% |
phương bắc-tây Bắc | 0,65% |