phương bắc | 0,13% |
---|---|
phương bắc-đông bắc | 0,65% |
đông bắc | 1,82% |
phương đông-đông bắc | 31,38% |
phương đông | 16,41% |
phương đông-đông Nam | 4,42% |
đông Nam | 2,86% |
phía nam-đông Nam | 1,43% |
phía nam | 2,21% |
phía nam-tây nam | 4,81% |
tây nam | 16,4% |
miền Tây-tây nam | 16,14% |
miền Tây | 1,04% |
miền Tây-tây Bắc | 0,13% |
tây Bắc | 0,13% |
phương bắc-tây Bắc | 0% |