phương bắc | 0,78% |
---|---|
phương bắc-đông bắc | 1,82% |
đông bắc | 9,12% |
phương đông-đông bắc | 32,82% |
phương đông | 18,74% |
phương đông-đông Nam | 8,2% |
đông Nam | 3,12% |
phía nam-đông Nam | 3,12% |
phía nam | 1,69% |
phía nam-tây nam | 2,6% |
tây nam | 3,51% |
miền Tây-tây nam | 9,9% |
miền Tây | 2,86% |
miền Tây-tây Bắc | 0,39% |
tây Bắc | 0,78% |
phương bắc-tây Bắc | 0,52% |