phương bắc | 3,12% |
---|---|
phương bắc-đông bắc | 5,6% |
đông bắc | 8,99% |
phương đông-đông bắc | 16,02% |
phương đông | 47,53% |
phương đông-đông Nam | 16,4% |
đông Nam | 0,65% |
phía nam-đông Nam | 0% |
phía nam | 0% |
phía nam-tây nam | 0% |
tây nam | 0% |
miền Tây-tây nam | 0% |
miền Tây | 0% |
miền Tây-tây Bắc | 0% |
tây Bắc | 0,13% |
phương bắc-tây Bắc | 1,56% |