phương bắc | 0,91% |
---|---|
phương bắc-đông bắc | 2,47% |
đông bắc | 2,99% |
phương đông-đông bắc | 3,38% |
phương đông | 9,51% |
phương đông-đông Nam | 26,56% |
đông Nam | 54,03% |
phía nam-đông Nam | 0,13% |
phía nam | 0% |
phía nam-tây nam | 0% |
tây nam | 0% |
miền Tây-tây nam | 0% |
miền Tây | 0% |
miền Tây-tây Bắc | 0% |
tây Bắc | 0% |
phương bắc-tây Bắc | 0% |