phương bắc | 24,09% |
---|---|
phương bắc-đông bắc | 17,84% |
đông bắc | 5,47% |
phương đông-đông bắc | 4,29% |
phương đông | 5,73% |
phương đông-đông Nam | 4,94% |
đông Nam | 2,6% |
phía nam-đông Nam | 0,52% |
phía nam | 1,04% |
phía nam-tây nam | 1,43% |
tây nam | 1,17% |
miền Tây-tây nam | 4,81% |
miền Tây | 2,99% |
miền Tây-tây Bắc | 2,08% |
tây Bắc | 3,51% |
phương bắc-tây Bắc | 17,45% |