phương bắc | 2,73% |
---|---|
phương bắc-đông bắc | 8,98% |
đông bắc | 19,27% |
phương đông-đông bắc | 24,74% |
phương đông | 37,11% |
phương đông-đông Nam | 6,64% |
đông Nam | 0% |
phía nam-đông Nam | 0% |
phía nam | 0% |
phía nam-tây nam | 0,13% |
tây nam | 0% |
miền Tây-tây nam | 0% |
miền Tây | 0% |
miền Tây-tây Bắc | 0% |
tây Bắc | 0,26% |
phương bắc-tây Bắc | 0,13% |