phương bắc | 0,52% |
---|---|
phương bắc-đông bắc | 0,78% |
đông bắc | 1,17% |
phương đông-đông bắc | 3,64% |
phương đông | 13,93% |
phương đông-đông Nam | 35,81% |
đông Nam | 5,73% |
phía nam-đông Nam | 5,08% |
phía nam | 4,29% |
phía nam-tây nam | 3,77% |
tây nam | 4,81% |
miền Tây-tây nam | 6,64% |
miền Tây | 7,55% |
miền Tây-tây Bắc | 3,38% |
tây Bắc | 1,82% |
phương bắc-tây Bắc | 1,04% |