phương bắc | 9,64% |
---|---|
phương bắc-đông bắc | 7,55% |
đông bắc | 8,2% |
phương đông-đông bắc | 9,77% |
phương đông | 22,79% |
phương đông-đông Nam | 33,98% |
đông Nam | 0,13% |
phía nam-đông Nam | 0% |
phía nam | 0% |
phía nam-tây nam | 0% |
tây nam | 0% |
miền Tây-tây nam | 0% |
miền Tây | 0% |
miền Tây-tây Bắc | 0% |
tây Bắc | 0,91% |
phương bắc-tây Bắc | 7,03% |