phương bắc | 0,13% |
---|---|
phương bắc-đông bắc | 1,17% |
đông bắc | 5,86% |
phương đông-đông bắc | 32,42% |
phương đông | 18,1% |
phương đông-đông Nam | 5,85% |
đông Nam | 2,34% |
phía nam-đông Nam | 2,73% |
phía nam | 3,12% |
phía nam-tây nam | 3,25% |
tây nam | 7,55% |
miền Tây-tây nam | 13,67% |
miền Tây | 2,34% |
miền Tây-tây Bắc | 0,52% |
tây Bắc | 0,52% |
phương bắc-tây Bắc | 0,39% |