phương bắc | 0% |
---|---|
phương bắc-đông bắc | 1,04% |
đông bắc | 5,72% |
phương đông-đông bắc | 31,12% |
phương đông | 18,36% |
phương đông-đông Nam | 5,86% |
đông Nam | 2,08% |
phía nam-đông Nam | 2,21% |
phía nam | 2,6% |
phía nam-tây nam | 4,95% |
tây nam | 7,55% |
miền Tây-tây nam | 14,97% |
miền Tây | 2,08% |
miền Tây-tây Bắc | 0,39% |
tây Bắc | 0,52% |
phương bắc-tây Bắc | 0,52% |