phương bắc | 0% |
---|---|
phương bắc-đông bắc | 0% |
đông bắc | 0% |
phương đông-đông bắc | 0% |
phương đông | 0% |
phương đông-đông Nam | 0,26% |
đông Nam | 3,77% |
phía nam-đông Nam | 8,72% |
phía nam | 5,34% |
phía nam-tây nam | 4,95% |
tây nam | 6,9% |
miền Tây-tây nam | 8,07% |
miền Tây | 37,37% |
miền Tây-tây Bắc | 23,18% |
tây Bắc | 1,3% |
phương bắc-tây Bắc | 0,13% |