phương bắc | 0,13% |
---|---|
phương bắc-đông bắc | 0% |
đông bắc | 0% |
phương đông-đông bắc | 0% |
phương đông | 0% |
phương đông-đông Nam | 2,08% |
đông Nam | 6,51% |
phía nam-đông Nam | 3,64% |
phía nam | 2,08% |
phía nam-tây nam | 2,08% |
tây nam | 2,86% |
miền Tây-tây nam | 4,82% |
miền Tây | 17,19% |
miền Tây-tây Bắc | 58,34% |
tây Bắc | 0,26% |
phương bắc-tây Bắc | 0% |