phương bắc | 10,29% |
---|---|
phương bắc-đông bắc | 16,92% |
đông bắc | 17,58% |
phương đông-đông bắc | 24,61% |
phương đông | 24,74% |
phương đông-đông Nam | 4,16% |
đông Nam | 0% |
phía nam-đông Nam | 0% |
phía nam | 0% |
phía nam-tây nam | 0% |
tây nam | 0% |
miền Tây-tây nam | 0% |
miền Tây | 0% |
miền Tây-tây Bắc | 0,13% |
tây Bắc | 0,26% |
phương bắc-tây Bắc | 1,3% |