phương bắc | 0% |
---|---|
phương bắc-đông bắc | 0% |
đông bắc | 0,52% |
phương đông-đông bắc | 47% |
phương đông | 25,39% |
phương đông-đông Nam | 4,82% |
đông Nam | 3,39% |
phía nam-đông Nam | 3,26% |
phía nam | 4,04% |
phía nam-tây nam | 6,39% |
tây nam | 5,21% |
miền Tây-tây nam | 0% |
miền Tây | 0% |
miền Tây-tây Bắc | 0% |
tây Bắc | 0% |
phương bắc-tây Bắc | 0% |