phương bắc | 0,52% |
---|---|
phương bắc-đông bắc | 1,43% |
đông bắc | 7,94% |
phương đông-đông bắc | 18,22% |
phương đông | 5,86% |
phương đông-đông Nam | 1,56% |
đông Nam | 0,78% |
phía nam-đông Nam | 0,91% |
phía nam | 1,69% |
phía nam-tây nam | 4,03% |
tây nam | 26,95% |
miền Tây-tây nam | 27,21% |
miền Tây | 1,56% |
miền Tây-tây Bắc | 0,65% |
tây Bắc | 0,65% |
phương bắc-tây Bắc | 0% |