phương bắc | 0% |
---|---|
phương bắc-đông bắc | 0,39% |
đông bắc | 1,69% |
phương đông-đông bắc | 31,25% |
phương đông | 15,5% |
phương đông-đông Nam | 4,29% |
đông Nam | 1,3% |
phía nam-đông Nam | 2,47% |
phía nam | 2,73% |
phía nam-tây nam | 5,08% |
tây nam | 20,43% |
miền Tây-tây nam | 14,06% |
miền Tây | 0,52% |
miền Tây-tây Bắc | 0% |
tây Bắc | 0,26% |
phương bắc-tây Bắc | 0% |