phương bắc | 0,26% |
---|---|
phương bắc-đông bắc | 0,39% |
đông bắc | 6,78% |
phương đông-đông bắc | 20,44% |
phương đông | 9,89% |
phương đông-đông Nam | 2,08% |
đông Nam | 1,82% |
phía nam-đông Nam | 2,08% |
phía nam | 3,9% |
phía nam-tây nam | 20,31% |
tây nam | 28,9% |
miền Tây-tây nam | 2,86% |
miền Tây | 0,13% |
miền Tây-tây Bắc | 0,13% |
tây Bắc | 0% |
phương bắc-tây Bắc | 0% |