phương bắc | 0,26% |
---|---|
phương bắc-đông bắc | 0,65% |
đông bắc | 4,68% |
phương đông-đông bắc | 39,84% |
phương đông | 16,27% |
phương đông-đông Nam | 7,69% |
đông Nam | 2,86% |
phía nam-đông Nam | 1,43% |
phía nam | 3,12% |
phía nam-tây nam | 2,86% |
tây nam | 4,68% |
miền Tây-tây nam | 12,24% |
miền Tây | 2,21% |
miền Tây-tây Bắc | 1,04% |
tây Bắc | 0,13% |
phương bắc-tây Bắc | 0% |