phương bắc | 0,13% |
---|---|
phương bắc-đông bắc | 0,65% |
đông bắc | 2,34% |
phương đông-đông bắc | 35,67% |
phương đông | 15,88% |
phương đông-đông Nam | 4,29% |
đông Nam | 2,6% |
phía nam-đông Nam | 2,21% |
phía nam | 2,86% |
phía nam-tây nam | 5,07% |
tây nam | 10,93% |
miền Tây-tây nam | 15,49% |
miền Tây | 1,17% |
miền Tây-tây Bắc | 0,39% |
tây Bắc | 0,26% |
phương bắc-tây Bắc | 0% |