phương bắc | 0,13% |
---|---|
phương bắc-đông bắc | 1,04% |
đông bắc | 4,55% |
phương đông-đông bắc | 31,63% |
phương đông | 18,36% |
phương đông-đông Nam | 5,47% |
đông Nam | 2,47% |
phía nam-đông Nam | 1,69% |
phía nam | 2,47% |
phía nam-tây nam | 5,2% |
tây nam | 8,59% |
miền Tây-tây nam | 15,49% |
miền Tây | 1,69% |
miền Tây-tây Bắc | 0,39% |
tây Bắc | 0,39% |
phương bắc-tây Bắc | 0,39% |