phương bắc | 15,49% |
---|---|
phương bắc-đông bắc | 0,13% |
đông bắc | 0% |
phương đông-đông bắc | 0% |
phương đông | 0% |
phương đông-đông Nam | 0,13% |
đông Nam | 0% |
phía nam-đông Nam | 0,39% |
phía nam | 1,3% |
phía nam-tây nam | 1,69% |
tây nam | 3,77% |
miền Tây-tây nam | 11,84% |
miền Tây | 17,05% |
miền Tây-tây Bắc | 11,2% |
tây Bắc | 14,19% |
phương bắc-tây Bắc | 22,79% |