phương bắc | 0,91% |
---|---|
phương bắc-đông bắc | 0,39% |
đông bắc | 0,52% |
phương đông-đông bắc | 0,91% |
phương đông | 1,04% |
phương đông-đông Nam | 1,04% |
đông Nam | 0,91% |
phía nam-đông Nam | 1,95% |
phía nam | 2,86% |
phía nam-tây nam | 7,17% |
tây nam | 13,41% |
miền Tây-tây nam | 29,68% |
miền Tây | 26,42% |
miền Tây-tây Bắc | 8,85% |
tây Bắc | 2,47% |
phương bắc-tây Bắc | 1,43% |