phương bắc | 0% |
---|---|
phương bắc-đông bắc | 0% |
đông bắc | 0% |
phương đông-đông bắc | 0,13% |
phương đông | 0,13% |
phương đông-đông Nam | 0% |
đông Nam | 0,65% |
phía nam-đông Nam | 4,95% |
phía nam | 28,65% |
phía nam-tây nam | 43,36% |
tây nam | 16,93% |
miền Tây-tây nam | 3,9% |
miền Tây | 1,04% |
miền Tây-tây Bắc | 0,13% |
tây Bắc | 0% |
phương bắc-tây Bắc | 0,13% |