phương bắc | 18,49% |
---|---|
phương bắc-đông bắc | 39,72% |
đông bắc | 17,19% |
phương đông-đông bắc | 0,13% |
phương đông | 0,13% |
phương đông-đông Nam | 0% |
đông Nam | 0,13% |
phía nam-đông Nam | 0,39% |
phía nam | 0,39% |
phía nam-tây nam | 3,25% |
tây nam | 4,43% |
miền Tây-tây nam | 1,69% |
miền Tây | 2,34% |
miền Tây-tây Bắc | 2,47% |
tây Bắc | 2,34% |
phương bắc-tây Bắc | 6,9% |