phương bắc | 0,39% |
---|---|
phương bắc-đông bắc | 1,43% |
đông bắc | 6,38% |
phương đông-đông bắc | 14,06% |
phương đông | 17,32% |
phương đông-đông Nam | 24,48% |
đông Nam | 26,3% |
phía nam-đông Nam | 7,94% |
phía nam | 0,91% |
phía nam-tây nam | 0,39% |
tây nam | 0,13% |
miền Tây-tây nam | 0% |
miền Tây | 0% |
miền Tây-tây Bắc | 0% |
tây Bắc | 0,13% |
phương bắc-tây Bắc | 0,13% |