phương bắc | 0,39% |
---|---|
phương bắc-đông bắc | 3,25% |
đông bắc | 6,12% |
phương đông-đông bắc | 8,33% |
phương đông | 12,49% |
phương đông-đông Nam | 17,84% |
đông Nam | 29,42% |
phía nam-đông Nam | 21,09% |
phía nam | 0,91% |
phía nam-tây nam | 0,13% |
tây nam | 0% |
miền Tây-tây nam | 0% |
miền Tây | 0% |
miền Tây-tây Bắc | 0% |
tây Bắc | 0% |
phương bắc-tây Bắc | 0% |