phương bắc | 0,39% |
---|---|
phương bắc-đông bắc | 2,6% |
đông bắc | 4,82% |
phương đông-đông bắc | 8,46% |
phương đông | 11,85% |
phương đông-đông Nam | 23,44% |
đông Nam | 43,62% |
phía nam-đông Nam | 4,82% |
phía nam | 0% |
phía nam-tây nam | 0% |
tây nam | 0% |
miền Tây-tây nam | 0% |
miền Tây | 0% |
miền Tây-tây Bắc | 0% |
tây Bắc | 0% |
phương bắc-tây Bắc | 0% |