phương bắc | 0,26% |
---|---|
phương bắc-đông bắc | 2,34% |
đông bắc | 5,6% |
phương đông-đông bắc | 10,8% |
phương đông | 14,97% |
phương đông-đông Nam | 16,53% |
đông Nam | 28,64% |
phía nam-đông Nam | 15,36% |
phía nam | 4,29% |
phía nam-tây nam | 0,52% |
tây nam | 0,39% |
miền Tây-tây nam | 0% |
miền Tây | 0% |
miền Tây-tây Bắc | 0,13% |
tây Bắc | 0% |
phương bắc-tây Bắc | 0,13% |