phương bắc | 0,39% |
---|---|
phương bắc-đông bắc | 1,82% |
đông bắc | 6,25% |
phương đông-đông bắc | 15,11% |
phương đông | 17,06% |
phương đông-đông Nam | 25,13% |
đông Nam | 25,26% |
phía nam-đông Nam | 7,03% |
phía nam | 1,04% |
phía nam-tây nam | 0,52% |
tây nam | 0% |
miền Tây-tây nam | 0% |
miền Tây | 0,13% |
miền Tây-tây Bắc | 0% |
tây Bắc | 0% |
phương bắc-tây Bắc | 0,26% |