phương bắc | 0,26% |
---|---|
phương bắc-đông bắc | 2,21% |
đông bắc | 6,25% |
phương đông-đông bắc | 12,1% |
phương đông | 16,01% |
phương đông-đông Nam | 18,75% |
đông Nam | 27,08% |
phía nam-đông Nam | 12,5% |
phía nam | 3,51% |
phía nam-tây nam | 0,39% |
tây nam | 0,39% |
miền Tây-tây nam | 0,13% |
miền Tây | 0,13% |
miền Tây-tây Bắc | 0% |
tây Bắc | 0,26% |
phương bắc-tây Bắc | 0% |