phương bắc | 0,39% |
---|---|
phương bắc-đông bắc | 1,17% |
đông bắc | 5,34% |
phương đông-đông bắc | 14,84% |
phương đông | 18,62% |
phương đông-đông Nam | 30,99% |
đông Nam | 24,61% |
phía nam-đông Nam | 3,9% |
phía nam | 0,13% |
phía nam-tây nam | 0% |
tây nam | 0% |
miền Tây-tây nam | 0% |
miền Tây | 0% |
miền Tây-tây Bắc | 0% |
tây Bắc | 0% |
phương bắc-tây Bắc | 0% |