phương bắc | 0,26% |
---|---|
phương bắc-đông bắc | 1,43% |
đông bắc | 5,73% |
phương đông-đông bắc | 11,45% |
phương đông | 16,15% |
phương đông-đông Nam | 20,96% |
đông Nam | 30,33% |
phía nam-đông Nam | 11,2% |
phía nam | 1,82% |
phía nam-tây nam | 0,52% |
tây nam | 0% |
miền Tây-tây nam | 0% |
miền Tây | 0% |
miền Tây-tây Bắc | 0,13% |
tây Bắc | 0% |
phương bắc-tây Bắc | 0% |