phương bắc | 0,39% |
---|---|
phương bắc-đông bắc | 3,12% |
đông bắc | 7,94% |
phương đông-đông bắc | 7,81% |
phương đông | 11,45% |
phương đông-đông Nam | 18,36% |
đông Nam | 27,07% |
phía nam-đông Nam | 20,05% |
phía nam | 3,77% |
phía nam-tây nam | 0% |
tây nam | 0% |
miền Tây-tây nam | 0% |
miền Tây | 0% |
miền Tây-tây Bắc | 0% |
tây Bắc | 0% |
phương bắc-tây Bắc | 0% |