phương bắc | 13,28% |
---|---|
phương bắc-đông bắc | 14,71% |
đông bắc | 9,25% |
phương đông-đông bắc | 7,16% |
phương đông | 6,64% |
phương đông-đông Nam | 5,33% |
đông Nam | 3,38% |
phía nam-đông Nam | 2,08% |
phía nam | 2,47% |
phía nam-tây nam | 2,6% |
tây nam | 1,43% |
miền Tây-tây nam | 2,99% |
miền Tây | 3,9% |
miền Tây-tây Bắc | 5,2% |
tây Bắc | 8,08% |
phương bắc-tây Bắc | 11,46% |