phương bắc | 5,34% |
---|---|
phương bắc-đông bắc | 6,9% |
đông bắc | 11,59% |
phương đông-đông bắc | 14,97% |
phương đông | 8,59% |
phương đông-đông Nam | 6,12% |
đông Nam | 5,08% |
phía nam-đông Nam | 8,07% |
phía nam | 11,46% |
phía nam-tây nam | 7,42% |
tây nam | 2,6% |
miền Tây-tây nam | 0,65% |
miền Tây | 1,17% |
miền Tây-tây Bắc | 1,69% |
tây Bắc | 3,64% |
phương bắc-tây Bắc | 4,68% |