phương bắc | 23,96% |
---|---|
phương bắc-đông bắc | 11,98% |
đông bắc | 7,03% |
phương đông-đông bắc | 4,56% |
phương đông | 2,86% |
phương đông-đông Nam | 0,39% |
đông Nam | 0,13% |
phía nam-đông Nam | 0% |
phía nam | 0% |
phía nam-tây nam | 0% |
tây nam | 0% |
miền Tây-tây nam | 0% |
miền Tây | 0% |
miền Tây-tây Bắc | 0,26% |
tây Bắc | 17,45% |
phương bắc-tây Bắc | 31,38% |