phương bắc | 14,45% |
---|---|
phương bắc-đông bắc | 9,77% |
đông bắc | 12,63% |
phương đông-đông bắc | 23,44% |
phương đông | 17,71% |
phương đông-đông Nam | 1,17% |
đông Nam | 0% |
phía nam-đông Nam | 0,13% |
phía nam | 0% |
phía nam-tây nam | 0% |
tây nam | 0% |
miền Tây-tây nam | 0% |
miền Tây | 0% |
miền Tây-tây Bắc | 0,39% |
tây Bắc | 3,9% |
phương bắc-tây Bắc | 16,41% |