phương bắc | 1,3% |
---|---|
phương bắc-đông bắc | 1,43% |
đông bắc | 4,03% |
phương đông-đông bắc | 8,99% |
phương đông | 8,2% |
phương đông-đông Nam | 3,12% |
đông Nam | 1,43% |
phía nam-đông Nam | 1,56% |
phía nam | 0,78% |
phía nam-tây nam | 0,65% |
tây nam | 7,03% |
miền Tây-tây nam | 49,87% |
miền Tây | 7,68% |
miền Tây-tây Bắc | 2,34% |
tây Bắc | 0,78% |
phương bắc-tây Bắc | 0,78% |