phương bắc | 0,13% |
---|---|
phương bắc-đông bắc | 0% |
đông bắc | 0% |
phương đông-đông bắc | 0% |
phương đông | 0% |
phương đông-đông Nam | 0% |
đông Nam | 0% |
phía nam-đông Nam | 0% |
phía nam | 0% |
phía nam-tây nam | 7,16% |
tây nam | 47,01% |
miền Tây-tây nam | 13,93% |
miền Tây | 18,48% |
miền Tây-tây Bắc | 9,11% |
tây Bắc | 2,99% |
phương bắc-tây Bắc | 1,17% |